贪玩{儿}
tān*wánr*
-quá ham chơiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
贪
Bộ: 貝 (vỏ sò, tiền bạc)
11 nét
玩
Bộ: 玉 (ngọc)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 贪: Ký tự này có bộ '貝' thể hiện sự liên quan đến tiền bạc, và phần '今' miêu tả hành động hoặc ý định hiện tại, tạo thành ý nghĩa 'tham lam'.
- 玩: Ký tự này có bộ '玉' thể hiện sự liên quan đến ngọc hoặc đồ quý giá, kết hợp với phần '元' biểu thị sự khởi đầu hoặc nguồn gốc, tạo thành ý nghĩa 'chơi'.
→ 贪玩: Thường được hiểu là 'ham chơi', có nghĩa là ham thích các hoạt động vui chơi mà không chú ý đến trách nhiệm khác.
Từ ghép thông dụng
贪心
/tānxīn/ - tham lam
贪吃
/tānchī/ - ham ăn
玩具
/wánjù/ - đồ chơi